Có 4 kết quả:
联络 lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ • 聯絡 lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ • 连络 lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ • 連絡 lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liên lạc
Từ điển Trung-Anh
(1) to get in touch with
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get in touch with
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯絡|联络[lian2 luo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
liên lạc
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯絡|联络[lian2 luo4]
Bình luận 0